Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ validate
validate
/"vælideit/
Động từ
làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn
Kinh tế
công nhận có giá trị
làm cho có hiệu lực
làm cho được hữu hiệu
Kỹ thuật
hợp thức hóa
làm hợp lệ
phê chuẩn
phê duyệt
Xây dựng
kiểm nhận
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận