1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ valid passport

valid passport

Kinh tế
  • hộ chiếu có hiệu lực
  • hộ chiếu hợp lệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận