1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ valet

valet

/"vælit/
Danh từ
  • đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông)
  • người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn)
Động từ
  • hầu, hầu hạ
Kinh tế
  • người hầu phòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận