Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ valet
valet
/"vælit/
Danh từ
đầy tớ, người hầu phòng (phục vụ một người đàn ông)
người hấp tẩy quần áo (ở khách sạn)
Động từ
hầu, hầu hạ
Kinh tế
người hầu phòng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận