1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ valency

valency

/"væləns - "veiləns/ (valency) /"veilənsi/
  • "veiləns/
Danh từ
Kỹ thuật
  • hóa trị
Toán - Tin
  • hóa trị (số đường tới một điểm riêng của đồ thị)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận