1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ valediction

valediction

/,væli"dikʃn/
Danh từ
  • sự từ biệt, sự tạm biệt
  • lời từ biệt, lời tạm biệt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận