Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ valance
valance
/"væləns/
Danh từ
diềm (màn, trướng, khăn trải giường) (cũng valence)
Xây dựng
màn cửa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận