1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ valance

valance

/"væləns/
Danh từ
  • diềm (màn, trướng, khăn trải giường) (cũng valence)
Xây dựng
  • màn cửa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận