1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vaguely

vaguely

Phó từ
  • ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ)
  • ang áng, hơi, gần đúng, một cách phỏng chừng
  • vô tâm, lơ đãng, một cách không suy nghĩ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận