Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vaginae
vaginae
/və"dʤainə/
Danh từ
bao, vỏ bọc
giải phẫu
âm đạo
thực vật học
bẹ (lá)
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận