1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vagabondism

vagabondism

/"vægəbɔndizm/
Danh từ
  • thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận