1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vade-mecum

vade-mecum

Danh từ
  • sổ tay, sách tham khảo nhỏ, sách tóm tắt (dùng thường xuyên)
  • vật mang luôn theo mình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận