1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vacuumised steel

vacuumised steel

Cơ khí - Công trình
  • thép nấu trong chân không (để khử hết khí)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận