1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vacuum-valve

vacuum-valve

Danh từ
  • radio đèn chân không vade-mecum /"veidi"mi:kəm/
  • sổ tay, sách tóm tắt
  • vật mang luôn theo mình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận