Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vacuum shield
vacuum shield
Xây dựng
cửa chắn chân không
tấm chắn chân không
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận