1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vacuum seal

vacuum seal

Hóa học - Vật liệu
  • khóa chân không
Cơ khí - Công trình
  • sự bít kín chân không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận