Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vacuum pan
vacuum pan
Thực phẩm
chảo chân không (nấu đường)
Chủ đề liên quan
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận