1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vacuum-packed

vacuum-packed

Tính từ
  • đóng gói chân không (những thực phẩm có thể bị ôi, thiu)
Kinh tế
  • bao gói trong chân không
  • vô bao bì chân không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận