1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vacuum filter

vacuum filter

/"vækjuəm"filtə/
Danh từ
  • cái lọc chân không
Kinh tế
  • thiết bị lọc chân không
Kỹ thuật
  • bộ lọc chân không
  • lọc chân không
Kỹ thuật Ô tô
  • bộ lọc nhiễm tin hiệu từ cảm biến chân không (MAP)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận