1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vacuum drier

vacuum drier

/"vækjuəm"draiə/
Danh từ
  • máy sấy chân không (cũng vacuum_desiccator)
Kỹ thuật
  • máy sấy chân không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận