Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vacuum desiccator
vacuum desiccator
/"vækjuəm"desikeitə/
Danh từ
bình khô chân không
(như) vacuum_drier
Xây dựng
máy sấy kiểu chân không
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận