1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vacuum control

vacuum control

Kỹ thuật
  • điều khiển
Hóa học - Vật liệu
  • điều chỉnh chân không
Kỹ thuật Ô tô
  • điều khiển (thời điểm đánh lửa) bằng chân không
Cơ khí - Công trình
  • kiểm soát bằng chân không
Toán - Tin
  • sự điều khiển chân không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận