1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vacuum-clean

vacuum-clean

/"vækjuəmkli:n/
Động từ
  • quét sạch bằng máy hút bụi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận