1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vacuum brake

vacuum brake

/"vækjuəm"bɔtl/
Danh từ
Kỹ thuật
  • phanh chân không
Xây dựng
  • phanh kiểu chân không
Cơ khí - Công trình
  • thắng do sức chân không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận