Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vacuum brake
vacuum brake
/"vækjuəm"bɔtl/
Danh từ
kỹ thuật
phanh hơi
Kỹ thuật
phanh chân không
Xây dựng
phanh kiểu chân không
Cơ khí - Công trình
thắng do sức chân không
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận