1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vacuum bottle

vacuum bottle

/"vækjuəm"flɑ:sk/ (vacuum_bottle) /"vækjuəm"bɔtl/
Danh từ
  • phích, bình tecmôt
Kỹ thuật
  • bình Dewar
Điện lạnh
  • ruột phích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận