Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vacuum bottle
vacuum bottle
/"vækjuəm"flɑ:sk/ (vacuum_bottle) /"vækjuəm"bɔtl/
Danh từ
phích, bình tecmôt
Kỹ thuật
bình Dewar
Điện lạnh
ruột phích
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận