Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vacuum apparatus
vacuum apparatus
Kinh tế
thiết bị chắn không
Cơ khí - Công trình
thiết bị chân không
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận