Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vacuousness
vacuousness
Danh từ
sự rỗng, sự trống rỗng
sự trống rỗng; sự ngớ ngẩn; sự ngây dại, sự ngây ngô
sự rỗi, sự vô công rồi nghề
Thảo luận
Thảo luận