1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vacuousness

vacuousness

Danh từ
  • sự rỗng, sự trống rỗng
  • sự trống rỗng; sự ngớ ngẩn; sự ngây dại, sự ngây ngô
  • sự rỗi, sự vô công rồi nghề

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận