Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vacuity
vacuity
/væ"kju:iti/
Danh từ
sự trống rỗng
chỗ trống, khoảng không
sự trống rỗng tâm hồn; sự ngây dại
Thảo luận
Thảo luận