Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vacoulated
vacoulated
/"vækjuəlit/ (vacoulated) /"vækjuəleitid/
Tính từ
sinh vật học
có không bào
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận