1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vacoulated

vacoulated

/"vækjuəlit/ (vacoulated) /"vækjuəleitid/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận