Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ vaccinator
vaccinator
/"væksineitə/
Danh từ
ngòi chủng (mũi nhọn dùng để chủng)
y học
người chủng, người tiêm chủng
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận