1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ vaccinator

vaccinator

/"væksineitə/
Danh từ
  • ngòi chủng (mũi nhọn dùng để chủng)
  • y học người chủng, người tiêm chủng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận