Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uterine
uterine
/"ju:t rain/
Tính từ
y học
dạ con, tử cung
pháp lý
khác cha
uterine
brothers
:
anh em khác cha
Y học
thuộc tử cung, thuộc hay liên quan đến tử cung
Chủ đề liên quan
Y học
Pháp lý
Y học
Thảo luận
Thảo luận