1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ usance

usance

/"ju:z ns/
Danh từ
Kinh tế
  • kỳ hạn hối phiếu
  • kỳ hạn hối phiếu (thường là 30 ngày)
  • lãi suất
  • thời hạn hối phiếu
  • thực lợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận