1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uridine

uridine

Y học
  • một hợp chất chứa uracil và đường ribose
Hóa học - Vật liệu
  • uriđin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận