1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ upthrust

upthrust

/" p" r st/
Danh từ
Kỹ thuật
  • phay nghịch
  • sự trồi lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận