Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ upthrow
upthrow
/" p rou/
Danh từ
sự ném lên
trắc địa
sự dịch chuyển vỉa
Kỹ thuật
phay nghịch
Xây dựng
cánh trên của phay
sự dịch chuyển vỉa
sự nén lên
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận