1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ upstream

upstream

/" p"stri:m/
Phó từ
  • ngược dòng
Kỹ thuật
  • đầu dòng
  • dòng lên
  • hướng lên
  • hướng ngược
  • ngược dòng
Hóa học - Vật liệu
  • chảy ngược dòng
Toán - Tin
  • hướng về nguồn truyền
  • ngược tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận