1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ upstanding

upstanding

/ p"st ndi /
Tính từ
  • dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)
  • khoẻ mạnh, chắc chắn
  • tài chính cố định, không thay đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận