Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ upstanding
upstanding
/ p"st ndi /
Tính từ
dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)
khoẻ mạnh, chắc chắn
tài chính
cố định, không thay đổi
upstanding
wages
:
tiền lưng cố định
Chủ đề liên quan
Tài chính
Thảo luận
Thảo luận