Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uproot
uproot
/ p"ru:t/
Động từ
nhổ, nhổ bật rễ
nghĩa bóng
trừ tiệt
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận