1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uprisen

uprisen

/ p"raiz/
Nội động từ
  • thức dậy; đứng dậy
  • dâng lên; mọc mặt trời
  • nổi dậy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận