Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ upraised
upraised
/ p"reizd/
Tính từ
gi lên (tay)
trắc địa
nâng lên (tầng đất)
Cơ khí - Công trình
bị nâng lên
bị trồi lên
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận