1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ upper reach

upper reach

Hóa học - Vật liệu
  • tầm với trên
Cơ khí - Công trình
  • vùng thượng lưu sông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận