1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uplift

uplift

/" plift/
Danh từ
  • sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên
  • sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
  • yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy
  • trắc địa phay nghịch
Động từ
  • nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên
  • nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
Kỹ thuật
  • địa lũy
  • đứt gãy nghịch
  • nhổ bật lên
  • phay nghịch
  • sự nâng
  • sự nâng lên
  • sức nâng
  • sức nổi
Xây dựng
  • đường đốc lên
  • sự phình lên
  • trồi lên của đất
Hóa học - Vật liệu
  • sự trồi lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận