1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ upkeep cost

upkeep cost

Kỹ thuật
  • chi phí bảo dưỡng
Hóa học - Vật liệu
  • phí tổn bảo duỡng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận