Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ upkeep cost
upkeep cost
Kỹ thuật
chi phí bảo dưỡng
Hóa học - Vật liệu
phí tổn bảo duỡng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận