1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ upkeep

upkeep

/" pki:p/
Danh từ
  • sự bo dưỡng, sự sửa sang
  • phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang
Kinh tế
  • chi phí bảo dưỡng
  • chi phí sửa sang
  • sự bảo dưỡng
  • sự sửa sang
Kỹ thuật
  • gìn giữ
  • sự bảo dưỡng
  • sự bảo quản
  • sự bảo trì
  • sự dưỡng hộ
  • sự theo dõi
  • sửa chữa
Hóa học - Vật liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận