1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ upcast

upcast

/" pk :st/
Danh từ
Tính từ
  • ngước lên, nhìn lên (mắt)
  • bị phóng lên, bị ném lên
Động từ
  • phóng lên, ném lên
  • đưa (mắt) ngước nhìn lên
Kỹ thuật
  • giếng thông gió
  • phay nghịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận