Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unwrought
unwrought
/" n"r :t/
Tính từ
chưa gia công
kim loại
; chưa khai thác (mỏ)
từ cổ
thơ ca
chưa làm; chưa hoàn thành
Chủ đề liên quan
Kim loại
Từ cổ
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận