1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unwhipped

unwhipped

/" n"hwipt/
Tính từ
  • không bị quất
  • không được khâu vắt
  • không được rút ra (dao); không được cởi phắt ra (áo)
  • chưa đánh (kem, trứng)
  • hàng hải không quấn chặt (đầu sợi dây)
  • tiếng lóng không bị đánh bại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận