Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unwhipped
unwhipped
/" n"hwipt/
Tính từ
không bị quất
không được khâu vắt
không được rút ra (dao); không được cởi phắt ra (áo)
chưa đánh (kem, trứng)
hàng hải
không quấn chặt (đầu sợi dây)
tiếng lóng
không bị đánh bại
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận