1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unwatered

unwatered

/" n"w :t d/
Tính từ
  • không có nước (miền, vùng)
  • không được tưới (vườn); không được uống nước (động vật...)
  • không pha nước rượu
  • không có vân sóng (lụa)
Kỹ thuật
  • khô hạn
  • không có nước
Cơ khí - Công trình
  • không được tưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận