unwatered
/" n"w :t d/
Tính từ
- không có nước (miền, vùng)
- không được tưới (vườn); không được uống nước (động vật...)
- không pha nước rượu
- không có vân sóng (lụa)
Kỹ thuật
- khô hạn
- không có nước
Cơ khí - Công trình
- không được tưới
Chủ đề liên quan
Thảo luận