Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unvoiced
unvoiced
/" n"v ist/
Tính từ
không bày tỏ ra, không nói ra
ngôn ngữ học
điếc, không kêu
unvoiced
vowel
:
nguyên âm điếc
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận