Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unvitiated
unvitiated
/" n"vi ieitid/
Tính từ
không hư hỏng; không bị làm bẩn; không truỵ lạc hoá
pháp lý
không mất hiệu lực
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận