Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ untrained
untrained
/" n"treind/
Tính từ
không tập, không rèn
động vật
không có kinh nghiệm; chưa thạo (người)
thể thao
không tập dượt, không huấn luyện
Chủ đề liên quan
Động vật
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận