1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ untidiness

untidiness

/ n"taidinis/
Danh từ
  • sự xốc xếch, sự lôi thôi, sự lếch thếch quần áo; sự bù xù, sự rối bù (đầu tóc); sự lộn xộn, sự bừa b i, không sắp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận