Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ untidiness
untidiness
/ n"taidinis/
Danh từ
sự xốc xếch, sự lôi thôi, sự lếch thếch
quần áo
; sự bù xù, sự rối bù (đầu tóc); sự lộn xộn, sự bừa b i, không sắp
Chủ đề liên quan
Quần áo
Thảo luận
Thảo luận